--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ filling station chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
unthrone
:
truất ngôi (vua); hạ bệ
+
mien
:
dáng điệu, phong cách
+
nối ngôi
:
Succeed to the throne
+
nhát gan
:
Chicken-hearted, weak -heartedNhát gan không dám bơi qua sôngTo be too weak-hearted to swim across the river
+
chan chan
:
Brimming over, overflowing, teemingmột bầu nhiệt huyết chan chana heart overflowing with enthusiasm